VN520


              

滿好

Phiên âm : mǎn hǎo.

Hán Việt : mãn hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很好。如:「王媽媽做的菜味道滿好的, 難怪她的店裡客人那麼多。」


Xem tất cả...