Phiên âm : mǎn hǎo.
Hán Việt : mãn hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很好。如:「王媽媽做的菜味道滿好的, 難怪她的店裡客人那麼多。」