VN520


              

滿臉濺朱

Phiên âm : mǎn liǎn jiàn zhū.

Hán Việt : mãn kiểm tiễn chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朱, 大紅。「滿臉濺朱」形容極為生氣的樣子。如:「他滿臉濺朱, 雙眼直瞪的破口大罵, 引來別人的注視。」


Xem tất cả...