Phiên âm : mǎn liǎn jiàn zhū.
Hán Việt : mãn kiểm tiễn chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朱, 大紅。「滿臉濺朱」形容極為生氣的樣子。如:「他滿臉濺朱, 雙眼直瞪的破口大罵, 引來別人的注視。」