VN520


              

滿檔

Phiên âm : mǎn dǎng.

Hán Việt : mãn đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檔期已排滿。例這齣電視劇未演先轟動, 廣告早已滿檔了。
檔期已排滿。如:「這齣電視劇未演先轟動, 廣告早已滿檔了。」


Xem tất cả...