Phiên âm : mǎn dǎng.
Hán Việt : mãn đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檔期已排滿。例這齣電視劇未演先轟動, 廣告早已滿檔了。檔期已排滿。如:「這齣電視劇未演先轟動, 廣告早已滿檔了。」