Phiên âm : mǎn bù.
Hán Việt : mãn bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遍布, 彌漫, .
Trái nghĩa : , .
遍布。例颱風過後, 樹枝、垃圾滿布街頭。遍布。如:「颱風過後, 樹枝、垃圾滿布街頭。」