Phiên âm : dī li dā lā.
Hán Việt : tích lí 耷 lạp.
Thuần Việt : cúi xuống; rủ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúi xuống; rủ xuống. 物體下垂的樣子. "耷拉"也作"搭拉".