VN520


              

滴血

Phiên âm : dī xiě.

Hán Việt : tích huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常難過、痛心。例眼見丈夫飽受病痛的折磨, 她感到心在滴血。
痛心。如:「遭喪親之痛的表哥, 嚐到心中滴血的滋味。」


Xem tất cả...