Phiên âm : dī xiě.
Hán Việt : tích huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常難過、痛心。例眼見丈夫飽受病痛的折磨, 她感到心在滴血。痛心。如:「遭喪親之痛的表哥, 嚐到心中滴血的滋味。」