Phiên âm : dī liú pū.
Hán Việt : tích lưu phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滑倒、跌跤。元.孟漢卿《魔合羅》第二折:「原來是不插拴牢, 靠著時呀的門開了, 滴留撲仰剌叉吃一交。」也作「滴溜撲」。