Phiên âm : dī píng.
Hán Việt : tích bình.
Thuần Việt : bình nhỏ giọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình nhỏ giọt. 一種滴水液體的小水壺狀瓶, 頸彎曲或呈圓錐形, 用于供應少量液體(如向試管中添加液體).