Phiên âm : dī dī dèng dèng.
Hán Việt : tích tích đặng đặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精神渙散不振, 走起路來腳步凌亂的樣子。元.岳伯川《鐵拐李》第一折:「你欺負俺孩兒年紀小, 出家人廝扇搖, 吃的來滴滴鄧鄧醉陶陶, 門前哭罷門前笑, 街頭指定街頭鬧。」也作「滴滴蹬蹬」。