Phiên âm : dī dī tì.
Hán Việt : tích tích thế.
Thuần Việt : thuốc DDT; thuốc trừ sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc DDT; thuốc trừ sâu. 殺蟲劑, 成分是二氯二苯三氯乙烷, 白色晶體. 殺蟲效力大, 效用特久. 通常用的有粉劑、乳劑和油溶劑. (英DDT, 是dichloro-diphenyl-trichloro-ethane"二氯二苯三氯乙烷"的縮寫).