Phiên âm : dī shuǐ chéng bīng.
Hán Việt : tích thủy thành băng.
Thuần Việt : lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét c.
Trái nghĩa : 流金鑠石, .
lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét cắt da; trời lạnh thấu xương. 水一滴下來就凍成冰, 形容天氣十分寒冷.