VN520


              

滴水成冰

Phiên âm : dī shuǐ chéng bīng.

Hán Việt : tích thủy thành băng.

Thuần Việt : lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 流金鑠石, .

lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét cắt da; trời lạnh thấu xương. 水一滴下來就凍成冰, 形容天氣十分寒冷.


Xem tất cả...