Phiên âm : dī lèi.
Hán Việt : tích lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淌眼淚。《紅樓夢》第六五回:「尤二姐滴淚說道:『你們拿我作愚人待, 什麼事我不知。』」