VN520


              

滴淚

Phiên âm : dī lèi.

Hán Việt : tích lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淌眼淚。《紅樓夢》第六五回:「尤二姐滴淚說道:『你們拿我作愚人待, 什麼事我不知。』」


Xem tất cả...