Phiên âm : dī xiū dū sū.
Hán Việt : tích tu đô tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰慄、顫抖的樣子。元.馬致遠《青衫淚》第二折:「只見一個來來往往旋風足律即留轉, 諕的我慌慌張張手腳滴羞都蘇戰。」也作「滴羞跌屑」。