Phiên âm : dī liú pū.
Hán Việt : tích lưu phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旋轉拋擲的樣子。元.王實甫《西廂記.第三本.第二折》:「拽上書房門, 到得那裡, 手挽著垂楊滴流撲跳過牆去。」也作「滴溜撲」。