VN520


              

滴子

Phiên âm : dī zi.

Hán Việt : tích tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下垂的珠串。《金史.卷四三.輿服志上》:「七寶輦, 制如大輦, 飾以玉裙網, 七寶, 滴子用真珠。」


Xem tất cả...