Phiên âm : dī xiū dū sù.
Hán Việt : tích tu đô tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰慄、顫抖的樣子。元.無名氏《替殺妻》第一折:「你未醉後人在言, 你的我手兒腳兒滴修都速戰。」也作「滴羞跌屑」。