Phiên âm : zhì kè.
Hán Việt : trệ khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
困守一隅或久居他鄉, 不得歸返的人。漢.揚雄〈逐貧賦〉:「久為滯客, 其意謂何?」唐.盧綸〈無題〉詩:「才大不應成滯客, 時危且喜是閒人。」