VN520


              

满腔

Phiên âm : mǎn qiāng.

Hán Việt : mãn khang.

Thuần Việt : tràn lòng; chứa chan; tràn đầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn lòng; chứa chan; tràn đầy
充满心中
mǎnqiāngrèqíng.
tràn đầy nhiệt tình.
满腔的热血已经沸腾.
mǎnqiāng de rèxuè yǐjīng fèiténg.
bầu nhiệt huyết đang dâng trào.


Xem tất cả...