Phiên âm : mǎn qiāng.
Hán Việt : mãn khang.
Thuần Việt : tràn lòng; chứa chan; tràn đầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn lòng; chứa chan; tràn đầy充满心中mǎnqiāngrèqíng.tràn đầy nhiệt tình.满腔的热血已经沸腾.mǎnqiāng de rèxuè yǐjīng fèiténg.bầu nhiệt huyết đang dâng trào.