VN520


              

满登登

Phiên âm : mǎn dēng dēng.

Hán Việt : mãn đăng đăng.

Thuần Việt : đầy ắp; đầy vung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy ắp; đầy vung
(满登登的)很满的样子 叶说满满登登
今年收成好, 仓库里装得满登登的。
jīnnián shōuchéng hǎo,cāngkù lǐ zhuāngdé mǎndēngdēng de。
năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).


Xem tất cả...