Phiên âm : mǎn dēng dēng.
Hán Việt : mãn đăng đăng.
Thuần Việt : đầy ắp; đầy vung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy ắp; đầy vung(满登登的)很满的样子 叶说满满登登今年收成好, 仓库里装得满登登的。jīnnián shōuchéng hǎo,cāngkù lǐ zhuāngdé mǎndēngdēng de。năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).