Phiên âm : mǎn mù.
Hán Việt : mãn mục.
Thuần Việt : trước mắt; nhiều; đầy rẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước mắt; nhiều; đầy rẫy充满视野mǎnmùqīliáng.đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.