Phiên âm : mǎn mǎn dāng dāng.
Hán Việt : mãn mãn đương đương.
Thuần Việt : tràn đầy; đầy ắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn đầy; đầy ắp(满满当当的)很满挑着满满当当的两桶水.tiāozhe mǎnmǎndāngdāng de liǎng tǒng shuǐ.gánh hai thùng nước đầy.