VN520


              

满满当当

Phiên âm : mǎn mǎn dāng dāng.

Hán Việt : mãn mãn đương đương.

Thuần Việt : tràn đầy; đầy ắp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn đầy; đầy ắp
(满满当当的)很满
挑着满满当当的两桶水.
tiāozhe mǎnmǎndāngdāng de liǎng tǒng shuǐ.
gánh hai thùng nước đầy.


Xem tất cả...