Phiên âm : mǎn yì.
Hán Việt : mãn ý.
Thuần Việt : thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng满足自己的愿望;符合自己的心意