Phiên âm : mǎn kēng mǎngǔ.
Hán Việt : mãn khanh mãn cốc.
Thuần Việt : tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi形容到处都是,多得很