VN520


              

满怀

Phiên âm : mǎn huái.

Hán Việt : mãn hoài.

Thuần Việt : tràn đầy; dào dạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn đầy; dào dạt
心中充满
指整个前胸部分
跟他撞了一个满怀.
gēn tā zhuàng le yīgè mǎnhuái.
chạm trán với anh ấy.
đến lứa
指所养的适龄的母畜全部怀孕


Xem tất cả...