VN520


              

滔蕩

Phiên âm : tāo dàng.

Hán Việt : thao đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.廣大的樣子。《楚辭.劉向.九歎.怨思》:「波淫淫而周流兮, 鴻溶溢而滔蕩。」2.搖蕩。《呂氏春秋.季夏紀.音初》:「則滔蕩之氣, 邪慢之心感矣。」