Phiên âm : tāo dàng.
Hán Việt : thao đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.廣大的樣子。《楚辭.劉向.九歎.怨思》:「波淫淫而周流兮, 鴻溶溢而滔蕩。」2.搖蕩。《呂氏春秋.季夏紀.音初》:「則滔蕩之氣, 邪慢之心感矣。」