VN520


              

滔天大罪

Phiên âm : tāo tiān dà zuì.

Hán Việt : thao thiên đại tội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極大的罪行。例年輕不受教, 日後犯下滔天大罪時, 後悔就來不及了。
形容極大的罪行。如:「年輕不受教, 日後犯下滔天大罪時, 後悔就來不及了。」