Phiên âm : tāo tāo bù jìn.
Hán Việt : thao thao bất tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話連續而不間斷。《清史稿.卷五○一.遺逸傳二.傅山傳》:「山常賣藥四方, 與眉共挽一車, 暮抵逆旅, 篝燈課經, 力學, 繼父志。與客談中州文獻, 滔滔不盡。」也作「滔滔不竭」。義參「滔滔不絕」。見「滔滔不絕」條。