Phiên âm : tāo tiān zhī zuì.
Hán Việt : thao thiên chi tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滔天, 漫天。滔天之罪形容所犯的罪惡極大。宋.蘇軾〈呂惠卿責授建寧軍節度副使本州安置不得簽書公事〉:「稍正滔天之罪, 永為垂世之規。」明.羅貫中《風雲會》第四折:「據著你外作禽荒, 內貪淫慾, 滔天之罪, 理合法更凌遲。」