VN520


              

滔天大禍

Phiên âm : tāo tiān dà huò.

Hán Việt : thao thiên đại họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容巨大的災禍。如:「你犯下如此的滔天大禍, 卻不知悔改, 將來一定會受到報應。」