VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滔天
Phiên âm :
tāo tiān.
Hán Việt :
thao thiên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
波浪滔天
滔滔雄辯 (tāo tāo xióng biàn) : thao thao hùng biện
滔滔不竭 (tāo tāo bù jié) : thao thao bất kiệt
滔滔而至 (tāo tāo ér zhì) : thao thao nhi chí
滔滔不絕 (tāo tāo bù jué) : thao thao bất tuyệt
滔天 (tāo tiān) : thao thiên
滔滔不绝 (tāo tāo bù jué) : thao thao bất tuyệt; nói liên tục; nói không ngớt
滔天之罪 (tāo tiān zhī zuì) : thao thiên chi tội
滔天大罪 (tāo tiān dà zuì) : thao thiên đại tội
滔滔不盡 (tāo tāo bù jìn) : thao thao bất tận
滔德 (tāo dé) : thao đức
滔天大禍 (tāo tiān dà huò) : thao thiên đại họa
滔滔 (tāo tāo) : thao thao
滔滔不斷 (tāo tāo bù duàn) : thao thao bất đoạn
滔蕩 (tāo dàng) : thao đãng