VN520


              

滔滔不斷

Phiên âm : tāo tāo bù duàn.

Hán Việt : thao thao bất đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話連續而不間斷。《鏡花緣》第八六回:「常聽人說亭亭姐姐腹中淵博, 我故意弄這冷題目問他一聲, 果然滔滔不斷, 竟說出一大篇來。」也作「滔滔不竭」。
義參「滔滔不絕」。見「滔滔不絕」條。