Phiên âm : tāo tāo xióng biàn.
Hán Việt : thao thao hùng biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強而有力的論辯接連不斷。例我方在辯論賽上滔滔雄辯, 最後終於擊敗對方。強而有力的論辯接連不斷。如:「我方在辯論賽上滔滔雄辯, 最後終於擊敗對方。」