Phiên âm : tāo tāo ér zhì.
Hán Việt : thao thao nhi chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 源源而來, .
Trái nghĩa : , .
形容事物源源不斷地到來。如:「洪水滔滔而至, 淹沒良田。」「上級交付的任務滔滔而至, 令人應接不暇。」