VN520


              

滔滔而至

Phiên âm : tāo tāo ér zhì.

Hán Việt : thao thao nhi chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 源源而來, .

Trái nghĩa : , .

形容事物源源不斷地到來。如:「洪水滔滔而至, 淹沒良田。」「上級交付的任務滔滔而至, 令人應接不暇。」