Phiên âm : tāo tāo bù jié.
Hán Việt : thao thao bất kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滔滔, 波浪滾滾流動, 連續不斷的樣子。滔滔不竭形容說話一句接著一句, 連續而不曾間斷。《樂府詩集.卷一二.郊廟歌辭十二.漢宗廟樂舞辭.積善舞》:「飲福受胙, 舞降歌迎。滔滔不竭, 洪惟水行。」也作「滔滔不斷」、「滔滔不盡」、「滔滔不絕」。義參「滔滔不絕」。見「滔滔不絕」條。