VN520


              

滑草

Phiên âm : huá cǎo.

Hán Việt : hoạt thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種休閒運動。藉由履帶滑草器在平坦而傾斜的草地, 由上坡滑行至下坡。例滑草這項新興的運動, 圓了許多人的滑雪夢。 ◎
一種休閒運動。藉由履帶滑草器或滑草板在平坦而傾斜的草地, 由上坡滑行至下坡。如:「滑草這項新興的運動, 圓了許多人的滑雪夢。」


Xem tất cả...