Phiên âm : huá dào.
Hán Việt : hoạt đạo.
Thuần Việt : khe trượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khe trượt在其上物体沿着滑动的路或道人工或自然的倾斜的平面沟槽,物体通过它输送或下滑到低处trượt物体借重力滑下来的沟或槽