VN520


              

滑道

Phiên âm : huá dào.

Hán Việt : hoạt đạo.

Thuần Việt : khe trượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khe trượt
在其上物体沿着滑动的路或道
人工或自然的倾斜的平面沟槽,物体通过它输送或下滑到低处
trượt
物体借重力滑下来的沟或槽


Xem tất cả...