Phiên âm : huá háng.
Hán Việt : hoạt hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指飛彈、火箭在熄火後, 或某一節推力終止而次一節尚未點火前, 這段時間的飛行, 在航空方面稱為「滑航」。