VN520


              

滑航

Phiên âm : huá háng.

Hán Việt : hoạt hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指飛彈、火箭在熄火後, 或某一節推力終止而次一節尚未點火前, 這段時間的飛行, 在航空方面稱為「滑航」。


Xem tất cả...