VN520


              

滑落

Phiên âm : huá luò.

Hán Việt : hoạt lạc.

Thuần Việt : lột; tróc; bong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lột; tróc; bong
从线轴或其他包装或缠结中滑脱纱滑落
好像在一个斜面上往下滑动


Xem tất cả...