Phiên âm : huá luò.
Hán Việt : hoạt lạc.
Thuần Việt : lột; tróc; bong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lột; tróc; bong从线轴或其他包装或缠结中滑脱纱滑落好像在一个斜面上往下滑动