VN520


              

滑稽戏

Phiên âm : huá jī xì.

Hán Việt : hoạt kê hí.

Thuần Việt : kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước
一种专门以滑稽手段来表现人物的剧种,流行于上海、江苏和浙江的部分地区也叫滑稽剧


Xem tất cả...