Phiên âm : huá tóu huánǎo.
Hán Việt : hoạt đầu hoạt não.
Thuần Việt : người dối trá; người không thành thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người dối trá; người không thành thật形容人油滑,不老实