Phiên âm : huá rùn.
Hán Việt : hoạt nhuận.
Thuần Việt : nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng光滑润泽jīfū huárùnda dẻ mịn màng