VN520


              

滑润

Phiên âm : huá rùn.

Hán Việt : hoạt nhuận.

Thuần Việt : nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẵn mịn; nhẵn; trơn; mượt; trơn nhẵn; bóng láng; mịn màng
光滑润泽
jīfū huárùn
da dẻ mịn màng


Xem tất cả...