Phiên âm : huá dòng.
Hán Việt : hoạt động.
Thuần Việt : sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt一个物体在另一物体上接触面不变地移动,如滑冰时冰刀在冰上的运动