VN520


              

滑动

Phiên âm : huá dòng.

Hán Việt : hoạt động.

Thuần Việt : sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt
一个物体在另一物体上接触面不变地移动,如滑冰时冰刀在冰上的运动


Xem tất cả...