VN520


              

滅頂之災

Phiên âm : miè dǐng zhī zāi.

Hán Việt : diệt đính chi tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻毀滅性的災難。如:「那次的錯誤決策導致公司有了滅頂之災, 不得不宣告破產。」


Xem tất cả...