VN520


              

滅罪修因

Phiên âm : miè zuì xiū yīn.

Hán Việt : diệt tội tu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修行以消除罪孽。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「從今改過行業, 要得滅罪修因, 將以前醫死的性命, 一個個都與他一卷起度的經文。」


Xem tất cả...