Phiên âm : miè huǒ qì.
Hán Việt : diệt hỏa khí .
Thuần Việt : bình chữa lửa; bình chữa cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình chữa lửa; bình chữa cháy. 消防用具, 通常是在圓鐵筒里面裝著可以產生滅火氣體、泡沫等的化學物質, 用時噴射在火焰上.