VN520


              

滅不個

Phiên âm : miè bù ge.

Hán Việt : diệt bất cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拗不過。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「二人滅不個姪兒面皮, 勉強隨來。」


Xem tất cả...