VN520


              

滅門絕戶

Phiên âm : miè mén jué hù.

Hán Việt : diệt môn tuyệt hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全家被害, 斷絕後代。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「奏過聖旨, 止不過是一人處死, 須斷不了王家宗祀, 那裡便滅門絕戶了俺一家兒。」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「那徐氏見了孫兒如此長大, 喜不可言。當初只道滅門絕戶, 如今依舊有子有孫;昔日寃家, 皆惡死見報。」


Xem tất cả...