VN520


              

滅裂

Phiên âm : miè liè.

Hán Việt : diệt liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.辦理粗略。《莊子.則陽》:「君為政焉勿鹵莽, 治民焉勿滅裂。」2.絕滅。唐.駱賓王〈幽摯簡知己〉詩:「生涯一滅裂, 歧路幾徘徊。」


Xem tất cả...