VN520


              

滅種

Phiên âm : miè zhǒng.

Hán Việt : diệt chủng.

Thuần Việt : diệt chủng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. diệt chủng. 消滅種族.


Xem tất cả...