Phiên âm : miè chá.
Hán Việt : diệt 茬 .
Thuần Việt : nhổ gốc lúa; làm sạch gốc rạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ gốc lúa; làm sạch gốc rạ (sau khi đã gặt hái). 農作物收割后把遺留在地里的莖除掉.